Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang sức
- equal in strength|= tìm được một cộng sự ngang sức với mình to find a colleague who is one's equal; to find a colleague who has an equal level of skills|= gặp một đối thủ ngang sức với mình to meet one's match
* Từ tham khảo/words other:
-
quả khô
-
quá khó khăn
-
quá khó khăn với
-
quá khó tính
-
quạ khoang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngang sức
* Từ tham khảo/words other:
- quả khô
- quá khó khăn
- quá khó khăn với
- quá khó tính
- quạ khoang