ngẳng | - Slender and elongated =Cái lọ ngẳng cổ+A bottle with a slender and elongated neck |
ngẳng | - slender and elongated|= cái lọ ngẳng cổ a bottle with a slender and elongated neck|- emaciated; scraggy, skinny|= người gầy ngẳng emaciated/meagre/gaunt fra-me|- become narrow; weak point, bottleneck; narrow-necked |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu vòng
- cầu võng
- cầu vồng
- cầu vồng trong sương mù
- cầu vượt