Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngân sách
* noun
- budget; the estimates
=ngân sách quốc gia+national budget
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngân sách
- budget|= ngân sách quốc gia/liên bang national/federal budget|= ngân sách hàng năm annual budget
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bạch quả
-
cây bách tán
-
cây bạch tạng
-
cây bạch tiễn
-
cây bách xù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngân sách
* Từ tham khảo/words other:
- cây bạch quả
- cây bách tán
- cây bạch tạng
- cây bạch tiễn
- cây bách xù