Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngân phiếu
* noun
- money order
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngân phiếu
- cheque; check|= ký phát ngân phiếu to draw a cheque
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bạch khuất
-
cây bạch mộc
-
cây bạch quả
-
cây bách tán
-
cây bạch tạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngân phiếu
* Từ tham khảo/words other:
- cây bạch khuất
- cây bạch mộc
- cây bạch quả
- cây bách tán
- cây bạch tạng