Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngấn lệ
- Traces of tears
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngấn lệ
- traces of tears
* Từ tham khảo/words other:
-
cây báo xuân
-
cây baobap
-
cây baopbap
-
cày bật
-
cây bắt ruồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngấn lệ
* Từ tham khảo/words other:
- cây báo xuân
- cây baobap
- cây baopbap
- cày bật
- cây bắt ruồi