Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngân khoản
* noun
-credit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngân khoản
- appropriation; fund|= cấp một ngân khoản to allocate an appropriation|= dành một ngân khoản cho phong trào xoá nạn mù chữ to earmark a fund for the illliteracy eradication movemen
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bạch dương
-
cây bạch hoa
-
cây bách hợp
-
cây bạch khuất
-
cây bạch mộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngân khoản
* Từ tham khảo/words other:
- cây bạch dương
- cây bạch hoa
- cây bách hợp
- cây bạch khuất
- cây bạch mộc