Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngân hôn
- Silver wedding
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngân hôn
- xem đám cưới bạc
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bạch đầu ông
-
cây bạch dương
-
cây bạch hoa
-
cây bách hợp
-
cây bạch khuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngân hôn
* Từ tham khảo/words other:
- cây bạch đầu ông
- cây bạch dương
- cây bạch hoa
- cây bách hợp
- cây bạch khuất