ngân hàng | * noun - bank =ngân hàng máu+blood-bank |
ngân hàng | - banking establishment; bank|= gửi tiền vào ngân hàng to put/deposit one's money in a bank; to bank one's money|= gửi hết tiền dành dụm được vào ngân hàng to put/deposit all one's savings in a bank; to bank all one's savings|- banking|= làm việc trong ngành ngân hàng to be in banking|= các tác vụ ngân hàng banking operations |
* Từ tham khảo/words other:
- cây bạch đậu khấu
- cây bạch đầu ông
- cây bạch dương
- cây bạch hoa
- cây bách hợp