Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngân hà
* noun
- the Milky Way, the Galaxy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngân hà
- milky way; galaxy
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bạch đàn
-
cây bạch đậu khấu
-
cây bạch đầu ông
-
cây bạch dương
-
cây bạch hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngân hà
* Từ tham khảo/words other:
- cây bạch đàn
- cây bạch đậu khấu
- cây bạch đầu ông
- cây bạch dương
- cây bạch hoa