Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngần
- very white, creamy white, silvery white (trắng ngần)|= mày ai trăng mới in ngần (truyện kiều) he saw her eyebrow in the crescent moon|- quantity; number; limit; bound|= vô ngần boundless, in numerable
* Từ tham khảo/words other:
-
phũ phàng
-
phụ phàng
-
phu phen
-
phù phép
-
phụ phí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngần
* Từ tham khảo/words other:
- phũ phàng
- phụ phàng
- phu phen
- phù phép
- phụ phí