Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngắn cũn cỡn
- be too short
* Từ tham khảo/words other:
-
mại quốc
-
mại quốc cầu vinh
-
mai rùa
-
mài sắc
-
mai sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngắn cũn cỡn
* Từ tham khảo/words other:
- mại quốc
- mại quốc cầu vinh
- mai rùa
- mài sắc
- mai sau