Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngấn cổ
- line on neck
* Từ tham khảo/words other:
-
con gái rượu
-
con gạnh
-
con ghẻ
-
cơn ghen
-
còn gì bằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngấn cổ
* Từ tham khảo/words other:
- con gái rượu
- con gạnh
- con ghẻ
- cơn ghen
- còn gì bằng