Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngân bản vị
- Silver standard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngân bản vị
- silver standard; silver currency
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bạch chỉ tía
-
cây bạch đàn
-
cây bạch đậu khấu
-
cây bạch đầu ông
-
cây bạch dương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngân bản vị
* Từ tham khảo/words other:
- cây bạch chỉ tía
- cây bạch đàn
- cây bạch đậu khấu
- cây bạch đầu ông
- cây bạch dương