ngấm | * verb - (of tea). to draw |
ngấm | * dtừ|- soak (into), be absorbed (by), impregnated with, permeated by; have an effect (upon), act (on)|= thuốc ngấm the medicine is operating/is taking effect|- understand, comprechend; start to be felt; draw|= trà ngấm the tea is drawing/making/brewing |
* Từ tham khảo/words other:
- cây anh đào
- cây anh thảo
- cây anh thảo hoa vàng
- cây anh thảo mắt chim
- cây apxin