Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngại ngùng
- shy of, reluctant tọ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngại ngùng
- shy of, reluctant to; hesitate, waver|= ngại ngùng một bước một xa (truyện kiều) step by show step he tore himself a away
* Từ tham khảo/words other:
-
cau non
-
câu nước đôi
-
cầu ô
-
câu pha trò cũ rích
-
câu pha trò nhảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngại ngùng
* Từ tham khảo/words other:
- cau non
- câu nước đôi
- cầu ô
- câu pha trò cũ rích
- câu pha trò nhảm