Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngại khổ
- fearful of hardship
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt làm
-
bắt lầm
-
bắt làm bền bỉ
-
bắt làm con tin
-
bắt làm kiên trì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngại khổ
* Từ tham khảo/words other:
- bắt làm
- bắt lầm
- bắt làm bền bỉ
- bắt làm con tin
- bắt làm kiên trì