Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngả thịt
- kill animal for food
* Từ tham khảo/words other:
-
hít thuốc
-
hít vào
-
hiu hắt
-
hiu hắt ảm đạm như mùa đông
-
hiu hiu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngả thịt
* Từ tham khảo/words other:
- hít thuốc
- hít vào
- hiu hắt
- hiu hắt ảm đạm như mùa đông
- hiu hiu