Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngã sụp xuống
* thngữ|- to curl up
* Từ tham khảo/words other:
-
lượng nhỏ
-
luống những
-
lương nông
-
luồng nước
-
lượng nước đổ xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngã sụp xuống
* Từ tham khảo/words other:
- lượng nhỏ
- luống những
- lương nông
- luồng nước
- lượng nước đổ xuống