ngã | * verb - to fall; to tumble down =ngã xuống đất+to fall to the ground. crossroads =ngã tư+a four way crossroads |
ngã | - to fall; to tumble down|= ngã xe máy/xe đạp to fall off one's motorbike/bicycle|= ngã úp mặt xuống to fall flat on one's face|- towards|= đi ngã gò vấp to go towards go vap|= ta sẽ đi ngã nào đây? which way shall we go? |
* Từ tham khảo/words other:
- cảu nhảu
- cầu nhảy
- câu nhiều đoạn
- cầu nhô
- câu nhử