Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếp lõm
* địa lý synclinal; downfold
* Từ tham khảo/words other:
-
loài bản địa
-
loại bánh quy mỏng
-
loại bánh quy tròn
-
loại bánh xốp
-
loài báo cuga
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếp lõm
* Từ tham khảo/words other:
- loài bản địa
- loại bánh quy mỏng
- loại bánh quy tròn
- loại bánh xốp
- loài báo cuga