nên thơ | - Poetic, beautiful like a poem |
nên thơ | - poetic; picturesque|= lạng sơn cũng là nơi có nhiều hang động nên thơ, đặc biệt là hang tam thanh (nhất thanh, nhị thanh, tam thanh) lang son is also home to many picturesque grottoes, especially tam thanh grottoes (nhat thanh, nhi thanh, tam thanh) |
* Từ tham khảo/words other:
- câu lạc bộ thể thao ngoài trời
- câu lạc bộ thiếu nhi
- câu lạc bộ thoát y
- câu lạc bộ và hội tranh luận
- câu lạc bộ văn học