Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nền tảng
* noun
- base; basis ; foundation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nền tảng
- base; basis; foundation|= nền tảng xã hội social foundation|= nền tảng của một học thuyết the cornerstone of a theory
* Từ tham khảo/words other:
-
câu lạc bộ xki
-
cau lại
-
cau lại buồng
-
cầu lam
-
câu lan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nền tảng
* Từ tham khảo/words other:
- câu lạc bộ xki
- cau lại
- cau lại buồng
- cầu lam
- câu lan