Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nến mỡ
- tallow candle
* Từ tham khảo/words other:
-
khỉ aiai
-
khí âm tự
-
khí áp
-
khí áp kế
-
khí áp ký
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nến mỡ
* Từ tham khảo/words other:
- khỉ aiai
- khí âm tự
- khí áp
- khí áp kế
- khí áp ký