Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếm trước
* dtừ|- prelibation, handsel, foretaste
* Từ tham khảo/words other:
-
làm chủ vận mệnh chính mình
-
làm chung
-
làm chứng
-
lâm chung
-
làm chứng cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếm trước
* Từ tham khảo/words other:
- làm chủ vận mệnh chính mình
- làm chung
- làm chứng
- lâm chung
- làm chứng cho