Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ném ra một bên
* thngữ|- to throw aside
* Từ tham khảo/words other:
-
người được ký thác tâm sự
-
người được lấy tên
-
người được lấy tên để đặt cho
-
người được mê
-
người được miễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ném ra một bên
* Từ tham khảo/words other:
- người được ký thác tâm sự
- người được lấy tên
- người được lấy tên để đặt cho
- người được mê
- người được miễn