Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nem nép
- To crouch in fear
=Nem nép sợ đòn+To crouch in fear of a beating
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nem nép
- to crouch in fear|= nem nép sợ đòn to crouch in fear of a beating|- shy, timid, fearful, respectful
* Từ tham khảo/words other:
-
cấu kết với nhau
-
câu khắc
-
câu khắc ở phần dưới mặt trái
-
câu khách
-
cầu khấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nem nép
* Từ tham khảo/words other:
- cấu kết với nhau
- câu khắc
- câu khắc ở phần dưới mặt trái
- câu khách
- cầu khấn