Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếm mùi
- Taste [of]
=Chúng đã nếm mùi thất bại mà vẫn chưa chừa+They have tasted defeat but have not changed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nếm mùi
* nghĩa bóng to taste; to experience|= chúng đã nếm mùi thất bại mà vẫn chưa chừa they have tasted defeat but have not changed
* Từ tham khảo/words other:
-
câu lạc bộ lao động
-
câu lạc bộ quần vợt
-
câu lạc bộ sách
-
câu lạc bộ sĩ quan
-
câu lạc bộ sức khoẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếm mùi
* Từ tham khảo/words other:
- câu lạc bộ lao động
- câu lạc bộ quần vợt
- câu lạc bộ sách
- câu lạc bộ sĩ quan
- câu lạc bộ sức khoẻ