Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nêm đồ gia vị
* dtừ|- dressing|* ngđtừ|- dress
* Từ tham khảo/words other:
-
không có mồ hôi
-
không có mộc bảo vệ
-
không có mối hàn
-
không có mồm
-
không có môn bài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nêm đồ gia vị
* Từ tham khảo/words other:
- không có mồ hôi
- không có mộc bảo vệ
- không có mối hàn
- không có mồm
- không có môn bài