Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nệm
* noun
- bed; mattress
=nệm hơi+air-bed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nệm
* dtừ|- mattress; cushion
* Từ tham khảo/words other:
-
câu lạc bộ sách
-
câu lạc bộ sĩ quan
-
câu lạc bộ sức khoẻ
-
câu lạc bộ thể dục thể hình
-
câu lạc bộ thể dục thể thao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nệm
* Từ tham khảo/words other:
- câu lạc bộ sách
- câu lạc bộ sĩ quan
- câu lạc bộ sức khoẻ
- câu lạc bộ thể dục thể hình
- câu lạc bộ thể dục thể thao