Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nêm
* noun
- wedge
* verb
- to season;to flavour (with)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nêm
- wedge; (used of food) to season; to flavour; to dress
* Từ tham khảo/words other:
-
câu lạc bộ hưu trí
-
câu lạc bộ khoa học
-
câu lạc bộ khu vực
-
câu lạc bộ lao động
-
câu lạc bộ quần vợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nêm
* Từ tham khảo/words other:
- câu lạc bộ hưu trí
- câu lạc bộ khoa học
- câu lạc bộ khu vực
- câu lạc bộ lao động
- câu lạc bộ quần vợt