Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ném đĩa
- The discus throw
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ném đĩa
- to throw the discus|= vận động viên ném đĩa discus-thrower
* Từ tham khảo/words other:
-
câu khắc ở phần dưới mặt trái
-
câu khách
-
cầu khấn
-
cầu khẩn
-
cầu khỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ném đĩa
* Từ tham khảo/words other:
- câu khắc ở phần dưới mặt trái
- câu khách
- cầu khấn
- cầu khẩn
- cầu khỉ