Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ném đá
- to throw stones; to stone|= ném đá vào đám đông to throw stones at the crowd; to stone the crowd|= giết một tội nhân bằng cách ném đá cho chết to stone a criminal to death; to lapidate a criminal
* Từ tham khảo/words other:
-
áo chống đạn
-
áo chửa
-
ao chuôm
-
áo cô dâu
-
áo có khuy xà cừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ném đá
* Từ tham khảo/words other:
- áo chống đạn
- áo chửa
- ao chuôm
- áo cô dâu
- áo có khuy xà cừ