Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nề hà
* verb
- to mind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nề hà
* dtừ|- apprehend, fear; mind out; avoid
* Từ tham khảo/words other:
-
câu lạc bộ bơi lội
-
câu lạc bộ bóng đá
-
câu lạc bộ của đảng uých
-
câu lạc bộ của những người chơi gôn
-
câu lạc bộ của những người già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nề hà
* Từ tham khảo/words other:
- câu lạc bộ bơi lội
- câu lạc bộ bóng đá
- câu lạc bộ của đảng uých
- câu lạc bộ của những người chơi gôn
- câu lạc bộ của những người già