nảy sinh | - Develop, appear =Phải giáo dục trẻ em, đừng để nảy sinh ra tính tự kiêu+One must educate children and prevent self-conceit from developing in them |
nảy sinh | - develop, appear, make one's appearance; show up; emerge|= phải giáo dục trẻ em, đừng để nảy sinh ra tính tự kiêu one must educate children and prevent self-conceit from developing in them |
* Từ tham khảo/words other:
- câu cá chình
- câu cá dưới băng
- câu cá trên thuyền bỏ neo
- cáu cặn
- cầu cạn