Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nảy ra trong óc
* thngữ|- to start up
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ nhô lên
-
chỗ nhô ra
-
chớ như
-
cho như là không chữa được
-
chỗ nhún
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nảy ra trong óc
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ nhô lên
- chỗ nhô ra
- chớ như
- cho như là không chữa được
- chỗ nhún