Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nảy ra một ý kiến
* thngữ|- to strike upon an idea
* Từ tham khảo/words other:
-
hạt tiêu
-
hạt tiêu gia-mai-ca
-
hát to hơn
-
hạt trai
-
hạt trai nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nảy ra một ý kiến
* Từ tham khảo/words other:
- hạt tiêu
- hạt tiêu gia-mai-ca
- hát to hơn
- hạt trai
- hạt trai nhỏ