Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nảy ra lại
* nđtừ|- regerminate
* Từ tham khảo/words other:
-
trái chủ
-
trại chủ
-
trái chứng
-
trái cổ
-
trai cò tranh nhau, ngư ông đắc lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nảy ra lại
* Từ tham khảo/words other:
- trái chủ
- trại chủ
- trái chứng
- trái cổ
- trai cò tranh nhau, ngư ông đắc lợi