nảy ra | * verb -to flash =ý kiến nảy ra trong trí tôi+The idea flashed through my mind |
nảy ra | - to flash|= ý kiến nảy ra trong trí tôi the idea flashed through my mind|= con ngựa đó khiến ta nảy ra một ý hay hơn! that horse gives me a better idea! |
* Từ tham khảo/words other:
- cậu cả
- câu cá chình
- câu cá dưới băng
- câu cá trên thuyền bỏ neo
- cáu cặn