nay mai | - In the near future =Nay mai sẽ ra đi nước ngoài công tác+To be going abroad on business in the near future |
nay mai | - in the near future|= nay mai sẽ đi công tác nước ngoài to be going abroad on business in the near future|= nay mai tôi sẽ đến đó i shall go there one of these days |
* Từ tham khảo/words other:
- cậu bé phục vụ dưới tàu
- cậu bé theo hầu người đi câu
- cậu bé theo hầu người đi săn
- cấu biến
- cầu biên giới