nây | - This (high, much...), that (high, much...) =Nó bây giờ đã lớn bằng nây+He is now about this high -Flabby fat part of pork sides -Flabbily fat =Ăn gì mà béo nây thế?+What has he eaten to be so flabbily fat? -(địa phương) như này |
nây | - this (high, much...), that (high, much...)|= nó bây giờ đã lớn bằng nây he is now about this high|- flabby fat part of pork sides; flabbily fat|= ăn gì mà béo nây thế? what has he eaten to be so flabbily fat?|(địa phương) như này|- feshy, be well fleshed |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu hôn
- cầu hồn
- cầu hôn vào năm nhuận
- cấu hợp
- cẩu hợp