* verb - to pry; to prize =nạy cái nắp lên+to prize a lid open
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nạy
- to pry something open; to prise something open; to lever something open; to force|= nạy cái nắp lên to prize a lid open|= nạy cái nắp ra khỏi cái hũ to pry a lid off a jar
* Từ tham khảo/words other:
- cáu cặn
- cầu cạn
- cầu cảng
- cầu cạnh
- cầu cạnh ai để xin ân huệ