Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nâu đậm
- dark brow
* Từ tham khảo/words other:
-
dễ mua chuộc
-
dễ mua chuộc bằng tiền
-
đề mục
-
đề mục chủ đề
-
đề mục nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nâu đậm
* Từ tham khảo/words other:
- dễ mua chuộc
- dễ mua chuộc bằng tiền
- đề mục
- đề mục chủ đề
- đề mục nhỏ