Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấu đặc lại
* thngữ|- to boil down, to boil away
* Từ tham khảo/words other:
-
tổ chức bảo vệ miền ven biển
-
tổ chức các cuộc đấu
-
tổ chức cảnh sát quốc tế
-
tổ chức cấu kết
-
tổ chức công nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấu đặc lại
* Từ tham khảo/words other:
- tổ chức bảo vệ miền ven biển
- tổ chức các cuộc đấu
- tổ chức cảnh sát quốc tế
- tổ chức cấu kết
- tổ chức công nghiệp