Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấu cơm
- to cook rice; to cook/prepare a meal; to do the cooking
* Từ tham khảo/words other:
-
trái nghịch
-
trai ngọc
-
trại ngựa giống
-
trái ngược
-
trái ngược nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấu cơm
* Từ tham khảo/words other:
- trái nghịch
- trai ngọc
- trại ngựa giống
- trái ngược
- trái ngược nhau