Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấu chưa chín
- to undercook|= khoai này nấu chưa chín the potatoes were undercooked
* Từ tham khảo/words other:
-
hậu tình
-
hậu tố
-
hậu tố giảm nhẹ
-
hậu tố tăng to
-
hầu toà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấu chưa chín
* Từ tham khảo/words other:
- hậu tình
- hậu tố
- hậu tố giảm nhẹ
- hậu tố tăng to
- hầu toà