Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấu cách thủy
- to steam
* Từ tham khảo/words other:
-
đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
-
đoạn kết thúc
-
đoàn kết với nhau
-
đoạn khổ
-
đoản khúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấu cách thủy
* Từ tham khảo/words other:
- đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
- đoạn kết thúc
- đoàn kết với nhau
- đoạn khổ
- đoản khúc