Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắp khuôn đúc
* dtừ|- cope
* Từ tham khảo/words other:
-
trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật
-
trốn lính
-
trộn lộn xộn
-
trốn mất
-
trốn mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắp khuôn đúc
* Từ tham khảo/words other:
- trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật
- trốn lính
- trộn lộn xộn
- trốn mất
- trốn mặt