Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nạp đạn
- to load
* Từ tham khảo/words other:
-
tình thế bắt buộc
-
tình thế bối rối
-
tình thế cách mạng
-
tinh thể đôi
-
tinh thể hình kim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nạp đạn
* Từ tham khảo/words other:
- tình thế bắt buộc
- tình thế bối rối
- tình thế cách mạng
- tinh thể đôi
- tinh thể hình kim