Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nao núng
* verb
- to flinch; to deter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nao núng
* dtừ|- be anxious/uneasy/worried (about); flinch|= nao núng quyết tâm waver in one's determination
* Từ tham khảo/words other:
-
cất vào hòm
-
cất vào két
-
cất vào kho
-
cất vào thùng
-
cắt vi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nao núng
* Từ tham khảo/words other:
- cất vào hòm
- cất vào két
- cất vào kho
- cất vào thùng
- cắt vi