não lòng | - Sad, heart-rending =Câu chuyện não lòng+A heart-rending story |
não lòng | - grievous; distressing; heart-rending; heart-breaking|= câu chuyện não lòng a heart-rending story|= não lòng thay mấy chiều thu (truyện kiều) sadness of an autumn evening |
* Từ tham khảo/words other:
- cátcađơ
- catgut
- cation
- catmi
- catôt